Có 1 kết quả:

老牌 lǎo pái ㄌㄠˇ ㄆㄞˊ

1/1

lǎo pái ㄌㄠˇ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old, well-known brand
(2) old style
(3) old school
(4) an old hand
(5) experienced veteran

Bình luận 0